Technology Stack

Tất tần tật những công nghệ mình áp dụng trên trang “WP Siêu Tốc”.

Technology stack 2025

Server Stack

Các thành phần công nghệ cài đặt trên server.

VPS1vCPU – 1GB RAM – 20GB SSD
Hệ điều hànhDebian 11 LTS
WebserverFrankenPHP 1.7.0 (built-in Caddy)
DatabaseMariaDB 11.8 LTS
PHPPHP 8.4 (FrankenPHP)
WordPress6.8.1

Còn trống vài con VPS nhưng để quyết tâm tối ưu đến cùng, mình đặt “WP Siêu Tốc” vào một server có cấu hình giới hạn. VPS này là gói EPYC 1 của VPSTTT, một nhà cung cấp VPS, Hosting, Máy chủ khá mới ở Việt Nam.

Basic System Information:
---------------------------------
Uptime     : 0 days, 0 hours, 43 minutes
Processor  : AMD EPYC 7J13 64-Core Processor
CPU cores  : 1 @ 2445.402 MHz
AES-NI     : ✔ Enabled
VM-x/AMD-V : ✔ Enabled
RAM        : 964.6 MiB
Swap       : 1024.0 MiB
Disk       : 19.6 GiB
Distro     : Debian GNU/Linux 11 (bullseye)
Kernel     : 5.10.0-23-amd64
VM Type    : KVM
IPv4/IPv6  : ✔ Online / ❌ Offline

fio Disk Speed Tests (Mixed R/W 50/50) (Partition /dev/vda1):
---------------------------------
Block Size | 4k            (IOPS) | 64k           (IOPS)
  ------   | ---            ----  | ----           ---- 
Read       | 48.80 MB/s   (12.2k) | 352.66 MB/s   (5.5k)
Write      | 48.88 MB/s   (12.2k) | 354.51 MB/s   (5.5k)
Total      | 97.68 MB/s   (24.4k) | 707.18 MB/s  (11.0k)
           |                      |                     
Block Size | 512k          (IOPS) | 1m            (IOPS)
  ------   | ---            ----  | ----           ---- 
Read       | 848.72 MB/s   (1.6k) | 1.01 GB/s      (995)
Write      | 893.81 MB/s   (1.7k) | 1.08 GB/s     (1.0k)
Total      | 1.74 GB/s     (3.4k) | 2.10 GB/s     (2.0k)

Geekbench 6 Benchmark Test:
---------------------------------
Test            | Value                         
                |                               
Single Core     | 1158
┌────────────────────┐
│ System Information │
└────────────────────┘
+--------------+--------------------------------------------------------------+
| Os           | Debian GNU/Linux 11                                          |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Processor    | AMD EPYC 7J13 64-Core Processor                              |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| CpuCores     | 1 Core(s) @ 2445.402 MHz (Usage: 0.6%)                       |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Ram          | 0.94 GB (Used: 0.22G B - Free: 0.72 GB - Usage: 23%)         |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Swap         | 1GB                                                          |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Disk         | 18.6GB (Used: 2.3GB - Free: 16.3GB - Usage: 12.1%)           |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Arch         | x64                                                          |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Kernel       | 5.10.0-23-amd64                                              |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| Virt         | kvm                                                          |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| SystemUptime | 1 hours, 11 minutes                                          |
|--------------|--------------------------------------------------------------|
| LoadAverage  | 0.06,0.14,0.27                                               |
+--------------+--------------------------------------------------------------+
┌────────────────┐
│ DD Information │
└────────────────┘
+----------+----------+----------+----------+
| Round 1  | Round 2  | Round 3  | Average  |
|----------|----------|----------|----------|
| 1.3 GB/s | 1.5 GB/s | 1.5 GB/s | 1.4 GB/s |
+----------+----------+----------+----------+
┌─────────────────┐
│ Fio Information │
└─────────────────┘
+------------+----------+----------+----------+-------+----------+-----------+
| Block Size | Total    | Read     | Write    | IOPS  | IOPSRead | IOPSWrite |
|------------|----------|----------|----------|-------|----------|-----------|
| 4k         | 92 MB/s  | 46 MB/s  | 46 MB/s  | 23.7 k| 11.8 k   | 11.8 k    |
|------------|----------|----------|----------|-------|----------|-----------|
| 64k        | 718 MB/s | 358 MB/s | 360 MB/s | 11.5 k| 5.7 k    | 5.8 k     |
|------------|----------|----------|----------|-------|----------|-----------|
| 512k       | 2 GB/s   | 823 MB/s | 867 MB/s | 3.4 k | 1.6 k    | 1.7 k     |
|------------|----------|----------|----------|-------|----------|-----------|
| 1M         | 2 GB/s   | 1 GB/s   | 1 GB/s   | 2.2 k | 1.0 k    | 1.1 k     |
+------------+----------+----------+----------+-------+----------+-----------+
┌────────────────┬──────────────────────┐
│ Ioping Latency │ 520.3us              │
└────────────────┴──────────────────────┘
┌───────────────────────┐
│ Speedtest Information │
└───────────────────────┘
+--------+------------------------------------------+------------+------------+------------+
| ID     | Server                                   | Download   | Upload     | Latency    |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 17757  | VNPT-NET / Ha Noi / Vietnam              | 1 Gbps     | 1.1 Gbps   | 1.077ms    |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 17756  | VNPT-NET / Da Nang / Vietnam             | 608 Mbps   | 152 Mbps   | 20.754ms   |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 26853  | Viettel Network / Ho Chi Minh / Vietnam  | 688 Mbps   | 136 Mbps   | 28.342ms   |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 2552   | FPT Telecom / Ha Noi / Vietnam           | 2.6 Gbps   | 1.8 Gbps   | 0.541ms    |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 44677  | FPT Telecom / Da Nang / Vietnam          | 2.4 Gbps   | 1.1 Gbps   | 9.619ms    |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 2515   | FPT Telecom / Ho Chi Minh / Vietnam      | 2.9 Gbps   | 304 Mbps   | 19.368ms   |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 44817  | SPTEL PTE. LTD. / Singapore / Singapore  | 1.3 Gbps   | 432 Mbps   | 43.932ms   |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 19230  | Hivelocity / Los Angeles, CA / United St | 640 Mbps   | 192 Mbps   | 178.184ms  |
|        | ates                                     |            |            |            |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 8864   | CenturyLink / Seattle, WA / United State | 992 Mbps   | 104 Mbps   | 170.618ms  |
|        | s                                        |            |            |            |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 50467  | Verizon / Tokyo / Japan                  | 448 Mbps   | 216 Mbps   | 66.9ms     |
|--------|------------------------------------------|------------|------------|------------|
| 1536   | STC / Hong Kong / Hong Kong              | 864 Mbps    | 792 Mbps  | 18.267ms   |
+--------+------------------------------------------+------------+------------+------------+

Với cấu hình như vậy, mình chọn OS là Debian 11, mức tiêu thụ RAM khi mới khởi tạo ~55-60MB.

Ngoài ra, mình quyết định dùng FrankenPHP, một PHP server, tích hợp luôn web server Caddy. Đây là một giải pháp rất gọn nhẹ, mình chỉ cần tải 1 file binary frankenphp nặng 65MB về, thêm 2 file cấu hình là Caddyfile và php.ini là xong. Cài thêm database nữa là mình đã sẵn sàng chạy một website WordPress rồi.

Mình không dùng panel hay script, vậy nên trên VPS hoàn toàn chỉ các service tối thiểu của Debian, cộng thêm FrankenPHP và MariaDB là xong. Mình chỉ bảo mật cơ bản (nhưng hiệu quả) cho server bằng cách đổi Port SSH và tắt đăng nhập bằng password. Còn ở phía bảo mật WordPress, mình dựa vào plugin BBQ Pro, trường hợp xấu thì proxy qua Cloudflare. Vậy là đủ!

WordPress Stack

Theme & Plugins trên website

Kadence Pro (theme)Theme đa năng (multipurpose) phổ biến hiện nay, điểm mạnh là code nhẹ, sạch, tối ưu cho tốc độ và SEO. Làm blog hoặc shop Woocommerce đều ngon!
BBQ ProFirewall nhanh, nhẹ, hiệu quả. Chặn được phần lớn các tấn công nguy hiểm.
Code Snippets ProDùng để chèn thêm code PHP, HTML, JS, CSS vào website. Rất cần khi custom lại nhiều chức năng và giao diện của Wordpress.
Kadence BlocksKết hợp với Gutenberg, bổ sung nhiều thành phần.
PerfmattersPlugin tối ưu Wordpress tốt nhất hiện tại.
Slim SEOPlugin SEO nhanh nhẹ đơn giản, thay thế cho RankMath và Yoast SEO.

Bài viết liên quan